Anh
submerged
submerged/submersed
Đức
untergetaucht
submers
Pháp
immergé
Praktisch alle in Bioreaktoren durchgeführten Verfahren zur Zell- bzw. Produktproduktion werden als Submersverfahren (submers = untergetaucht) durchgeführt, bei dem die zu kultivierenden Mikroorganismen und Zellen im Nährmedium suspendiert sind.
Hầu như tất cả các phương pháp sản xuất tế bào hay sản phẩm được thực hiện trong các lò phản ứng sinh học theo quá trình ngâm (submerged process), trong đó các vi sinh vật và các tế bào được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng huyền phù.
Einsatz in Nassräumen und untergetaucht möglich
Có thể vận hành ở nơi ẩm ướt và chìm trong nước
untergetaucht, submers
[DE] untergetaucht
[EN] submerged
[FR] immergé