TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

untergetaucht

submerged

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

submerged/submersed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

untergetaucht

untergetaucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

submers

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

untergetaucht

immergé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Praktisch alle in Bioreaktoren durchgeführten Verfahren zur Zell- bzw. Produktproduktion werden als Submersverfahren (submers = untergetaucht) durchgeführt, bei dem die zu kultivierenden Mikroorganismen und Zellen im Nährmedium suspendiert sind.

Hầu như tất cả các phương pháp sản xuất tế bào hay sản phẩm được thực hiện trong các lò phản ứng sinh học theo quá trình ngâm (submerged process), trong đó các vi sinh vật và các tế bào được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng huyền phù.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatz in Nassräumen und untergetaucht möglich

Có thể vận hành ở nơi ẩm ướt và chìm trong nước

Từ điển Polymer Anh-Đức

submerged/submersed

untergetaucht, submers

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

untergetaucht

[DE] untergetaucht

[EN] submerged

[FR] immergé