TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

untergliedert

phân chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

untergliedert

partitioned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

untergliedert

untergliedert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie werden in vier Reiche untergliedert: Pflanzen, Pilze, Tiere/Mensch und Protisten.

Sinh vật nhân thực được chia ra làm bốn giới: thực vật, nấm, động vật/con người và sinh vật nguyên sinh (protist).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

untergliedert /adj/M_TÍNH/

[EN] partitioned

[VI] (được) phân chia