Việt
cấm
cấm chỉ
ngăn cắm.
cấm đoán
ngăn cấm
Anh
prohibit
Đức
untersagen
der Arzt untersagte ihm, Alkohol zu trinken
bác sĩ cắm ông ấy uống rượu.
untersagen /(sw. V.; hat)/
cấm; cấm đoán; ngăn cấm;
der Arzt untersagte ihm, Alkohol zu trinken : bác sĩ cắm ông ấy uống rượu.
untersagen /vt (j-m)/
vt (j-m) cấm, cấm chỉ, ngăn cắm.