TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unverzichtbar

tuyệt đối cần thiết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không thể thiếu được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unverzichtbar

Indispensable

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

unverzichtbar

Unverzichtbar

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hohe und gleichmäßige Spannkräfte sind im modernen Werkzeugmaschinenbau für die Gewährleistung der Qualität und der Arbeitssicherheit unverzichtbar.

Trong việc chế tạo máy công cụ hiện đại, buộc phải cần đến các lực kẹp lớn và đều đặnđảm bảo chất lượng và an toàn lao động.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind gleichfalls für eine normale Hautfunktion unverzichtbar.

Chúng cũng cần thiết cho việc điều hòa các chức năng của da.

Diese Möglichkeit einer Genregulation ist für den Stoffwechsel unverzichtbar.

Khả năng điều chỉnh gen không thể thiếu cho quá trình trao đổi chất.

Sie ist aber vor allem in der roten Biotechnik für die Herstellung von biopharmazeutischen Wirkstoffen unverzichtbar.

Dù vậy vẫn phải làm, nhất là để sản xuất các hoạt chất bằng kỹ thuật sinh học đỏ.

Essenziell, d.h. unverzichtbar, sind für Tiere und den Menschen rund 10 der insgesamt 20 Aminosäuren (Tabelle 1, Seite 10).

Thiết yếu có nghĩa là không thể thiếu. Đối với động vật và con người thì 10 trong số 20 amino acid là thiết yếu (Bảng 1, trang 10).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverzichtbar /a/

không từ bỏ, không thiếu.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Unverzichtbar

[DE] Unverzichtbar

[EN] Indispensable

[VI] tuyệt đối cần thiết, không thể thiếu được