Việt
thòi hạn trả hói phiếu.
tập quán
thông lệ
Đức
Usance
usance /[y'sã:s], die; -, -n [...sn] (bildungsspr., Kaufmannsspr.)/
tập quán; thông lệ (trong giao dịch thương mại);
Usance /f =, -n (thương mại)/