Việt
cây vani
va ni
va ni.
có màu vàng nhạt
bột vani
Anh
vanilla
Đức
Vanille
Vanillepflanze
Pháp
vanille
Vanille,Vanillepflanze /SCIENCE/
[DE] Vanille; Vanillepflanze
[EN] vanilla
[FR] vanille
vanille /[va'niljo, auch: va'nib] (indekl. Adj.)/
có màu vàng nhạt (hellgelb, blassgelb);
Vanille /[va'nilja], die; -/
cây vani;
bột vani;
Vanille /f =, -n/
1. (thực vật) [cây] va ni (Vanilla Swartz); 2. [quả, trái] va ni.
[DE] Vanille
[VI] cây vani