Việt
cây vani
Anh
vanilla
Đức
Vanille
Vanillepflanze
Echte Vanille
Pháp
vanille
vanillier
vanilla /SCIENCE/
[DE] Vanille; Vanillepflanze
[EN] vanilla
[FR] vanille
[DE] Echte Vanille
[FR] vanille; vanillier
vanila, kệ nguyên gffc Chi một hệ khái quát hốa, thường lằ phần mềm, mà không phải tiến hành những sửa đồi, nâng cấp hoặc chế tạo theo khách hàng đặc biệt. Còn gọi là plain vanilla; pure vanilla.
[DE] Vanille
[VI] cây vani