Việt
khinh bỉ
khinh miệt
miệt thị
khinh thị
khinh mạn
đáng khinh
đê hèn
hèn hạ
đê tiện.
Đức
verächtlich
verächtlich /a/
1. [tỏ ý] khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, khinh thị, khinh mạn, khinh mạn; 2. đáng khinh, đê hèn, hèn hạ, đê tiện.