TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbrühen

làm bỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
verbruhen

làm bỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verbrühen

scald

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verbrühen

verbrühen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
verbruhen

verbruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe das Kind mit kochendem Wasser verbrüht

tôi đã làm đứa trẻ bị bỏng nước sôi

ich habe mir den Arm verbrüht

tôi đã lăm bỗng tay mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbrühen /vt/

làm bỏng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbrühen /vt/KTA_TOÀN/

[EN] scald, scald

[VI] làm bỏng (tay)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verbrühen

scald

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbruhen /(sw. V.; hat)/

làm bỏng (bởi nước sôi);

ich habe das Kind mit kochendem Wasser verbrüht : tôi đã làm đứa trẻ bị bỏng nước sôi ich habe mir den Arm verbrüht : tôi đã lăm bỗng tay mình.