Việt
làm bỏng
Anh
scald
Đức
verbrühen
verbruhen
ich habe das Kind mit kochendem Wasser verbrüht
tôi đã làm đứa trẻ bị bỏng nước sôi
ich habe mir den Arm verbrüht
tôi đã lăm bỗng tay mình.
verbrühen /vt/
làm bỏng;
verbrühen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] scald, scald
[VI] làm bỏng (tay)
verbruhen /(sw. V.; hat)/
làm bỏng (bởi nước sôi);
ich habe das Kind mit kochendem Wasser verbrüht : tôi đã làm đứa trẻ bị bỏng nước sôi ich habe mir den Arm verbrüht : tôi đã lăm bỗng tay mình.