TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

verchromt

chrome plated

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

chromium plated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verchromt

verchromt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verchromt

chromé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Aggregate und Bauteile sind frei sichtbar und verchromt.

Các máy móc và bộ phận đều trông thấy được và mạ chromi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verchromt /INDUSTRY-METAL/

[DE] verchromt

[EN] chromium plated (cr.pl.)

[FR] chromé

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verchromt

chrome plated

Lexikon xây dựng Anh-Đức

verchromt

chrome plated

verchromt