Việt
sợ hãi
kinh sợ
khiếp sợ
kinh hoàng
Đức
verdonnert
verdonnert /(Adj.) (ugs. veraltend)/
sợ hãi; kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng (erschro cken, verwirrt, bestürzt);
verdonnert /a/
1. [bij kết án, lên án, kết tội, buộc tội, khép tội; 2. sợ hãi, kinh sợ, khiếp sợ, khiếp.