TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

verdrahtet

wired

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verdrahtet

verdrahtet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bevor die Programmierung erfolgen kann, wird jedem Signalgeber der Steuerung eine Eingangsadresse am Eingangsbaustein und jedem zu steuerndem Gerät eine Ausgangsadresse am Ausgangsbaustein zugewiesen und entsprechend verdrahtet.

Trước khi lập trình, phải chỉ định cho mỗi bộphát tín hiệu của hệ điều khiển một địa chỉđầu vào ở môđun đầu vào và cho mỗi thiết bịcần điều chỉnh một địa chỉ đầu ra ở môđunđầu ra và dây được đấu nối tương ứng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verdrahtet

wired