Việt
tăng gắp ba.
tăng gấp ba
nhân lên ba lần
phát triển gấp ba
được nhân ba
Đức
verdreifachen
verdreifachen /(sw. V.; hat)/
tăng gấp ba; nhân lên ba lần;
phát triển gấp ba; tăng gấp ba; được nhân ba;
verdreifachen /vt/