Việt
cặp dây xoắn
cáp xoắn đôi
Anh
twisted pair
Đức
verdrillt
Dabei wird das Chromosom enzymatisch durch zusätzlich erzeugte Windungen so verdrillt, dass es in die Zelle passt.
Dạng này cho phép nhiễm sắc thể nằm xoay chuyển để có thể vừa thích hợp trong tế bào.
Die beiden Leitungen sind entweder miteinander verdrillt oder durch ein Drahtgeflecht abgeschirmt.
Hai dây này hoặc được xoắn với nhau, hay được bọc lưới dây kim loại chống nhiễu.
Er kann aus zwei vierflügeligen Rotoren bestehen, die um 160° verdrillt sind (Bild 1).
Có thể bao gồm hai rotor bốn cánh, những cánh này được xoắn 160 (Hình 1).
Er überträgt die Daten mithilfe von zwei Datenleitungen die entweder durch eine Ummantelung abgeschirmt oder miteinander verdrillt sind. Er arbeitet nach dem Multimaster-Prinzip.
Mạng này truyền dữ liệu qua 2 đường dây điện được bọc giáp chống nhiễu, hoặc được xoắn với nhau, và hoạt động theo nguyên tắc nhiều master.
verdrillt /adj/M_TÍNH/
[EN] twisted pair
[VI] cặp dây xoắn, cáp xoắn đôi