TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdrillt

cặp dây xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp xoắn đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verdrillt

twisted pair

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verdrillt

verdrillt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei wird das Chromosom enzymatisch durch zusätzlich erzeugte Windungen so verdrillt, dass es in die Zelle passt.

Dạng này cho phép nhiễm sắc thể nằm xoay chuyển để có thể vừa thích hợp trong tế bào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die beiden Leitungen sind entweder miteinander verdrillt oder durch ein Drahtgeflecht abgeschirmt.

Hai dây này hoặc được xoắn với nhau, hay được bọc lưới dây kim loại chống nhiễu.

Er kann aus zwei vierflügeligen Rotoren bestehen, die um 160° verdrillt sind (Bild 1).

Có thể bao gồm hai rotor bốn cánh, những cánh này được xoắn 160 (Hình 1).

Er überträgt die Daten mithilfe von zwei Datenleitungen die entweder durch eine Ummantelung abgeschirmt oder miteinander verdrillt sind. Er arbeitet nach dem Multimaster-Prinzip.

Mạng này truyền dữ liệu qua 2 đường dây điện được bọc giáp chống nhiễu, hoặc được xoắn với nhau, và hoạt động theo nguyên tắc nhiều master.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdrillt /adj/M_TÍNH/

[EN] twisted pair

[VI] cặp dây xoắn, cáp xoắn đôi