Việt
cáp cặp xoắn
cáp xoắn đôi
Anh
twisted pair cable
Đức
verdrilltes Adernpaar
verdrilltes Adernpaar /nt/M_TÍNH/
[EN] twisted pair cable
[VI] cáp cặp xoắn, cáp xoắn đôi