Việt
bắt thề
bắt tuyên thệ
Đức
vereidigen
einen Zeugen vor Gericht vereidigen
cho một nhân chứng tuyên thệ trước tòa.
vereidigen /[feor'laidigan] (sw. V.; hat)/
bắt (ai) thề; bắt tuyên thệ;
einen Zeugen vor Gericht vereidigen : cho một nhân chứng tuyên thệ trước tòa.