Việt
dựng phim
dựng... thành phim.
quay thành phim
chụp dưới dạng vi phim
Đức
verfilmen
verfilmen /(sw. V.; hat)/
dựng phim; quay (một câu chuyện) thành phim;
chụp dưới dạng vi phim;
verfilmen /vt/
dựng phim, dựng... thành phim.