TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergiftet

đầu độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm độc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vergiftet

contaminated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vergiftet

vergiftet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

vergiftet

contaminé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyện cổ tích nhà Grimm

den roten Backen iß, den weißen will ich essen " Der Apfel war aber so künstlich gemacht, daß der rote Backen allein vergiftet war.

con ăn nửa táo chín đỏ, bà ăn phần táo trắng còn lại.Quả táo được tẩm thuốc rất khéo léo: chỉ nửa táo chín đỏ ngấm thuốc độc,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit die katalytisch aktive Schicht durch Ablagerungen nicht unwirksam („vergiftet“) wird, darf nur bleifreies und schwefelarmens Benzin getankt werden.

Để lớp chủ động xúc tác không mất tác dụng (bị ức chế xúc tác) do những lớp kết tủa bám bên trên, xe chỉ được phép đổ xăng không chì và ít lưu huỳnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Os, Re oder Pt (partiell vergiftet) auf Aktivkohlepulver

Os, Re hay Pt (đã được giảm một phần hoạt tính) trên bột than hoạt tính

w (Pd) = 5 % auf CaCO3-Pulver oder Al2O3-Pulver (partiell vergiftet)

w(Pd) = 5% trên bột CaCO3 hay bột Al2O3 đã được giảm một phần hoạt tính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergiftet /a/

bị] đầu độc, nhiễm độc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vergiftet /INDUSTRY-CHEM/

[DE] vergiftet

[EN] contaminated

[FR] contaminé