Việt
làm rói
làm rói... tung
làm... rói bù
nói vấp váp
nói lúng túng
bị mắc kẹt vào mớ lộn xộn
Đức
verhaspeln
verhaspeln /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói vấp váp; nói lúng túng;
bị mắc kẹt vào mớ lộn xộn;
verhaspeln /vt/
làm rói, làm rói... tung, làm... rói bù;