Việt
cacbon hoá
Anh
carbonized
Đức
verkohlt
Da Melaminharzschaumstoff bei Flammenberührung weder schmilzt noch tropft, sondern bei geringer Rauchentwicklung verkohlt, eignet er sich insbesondere für Anwendungen mit erhöhten Brandschutzanforderungen.
Khi tiếp xúc với lửa, xốp nhựa melamin không nóng chảy và cũng không chảy nhỏ giọt, nhưng hóa than và tỏa ít khói, nên đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng với yêu cầu phòng cháy cao độ.
verkohlt /adj/THAN/
[EN] carbonized
[VI] (được) cacbon hoá