TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verlustarm

tổn thất thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verlustarm

low-loss

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

low loss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verlustarm

verlustarm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Vorschaltgerät

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für diese Aufgaben kommen häufig aus der chemischen Verfahrenstechnik bekannte Verfahren zum Einsatz, deren Wahl sich nach dem aufzuarbeitenden Bioprodukt richtet und die möglichst einfach, energiesparend, umweltschonend und verlustarm sein sollen.

Để thực hiện chúng người ta thường sử dụng các phương pháp kỹ thuật hóa học, mà sự lựa chọn dựa vào sản phẩm sinh học, nhất là đòi hỏi sự đơn giản, tiết kiệm năng lượng, không hại môi trường và chi phí thấp.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Vorschaltgerät,verlustarm

[EN] low-loss ballast

[VI] chấn lưu, tiêu tán ít

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlustarm /adj/ĐIỆN/

[EN] low loss

[VI] (thuộc) tổn thất thấp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verlustarm

low-loss