Việt
đánh mất cái gì
bị mất vật gì
Đức
verlustig
jmdn. einer Sache für verlustig erklären (Amtsdt veraltend)
tuyên bố tước bỏ (của ai cái gì).
verlustig /thường được dùng trong các thành ngữ/
đánh mất cái gì; bị mất vật gì;
jmdn. einer Sache für verlustig erklären (Amtsdt veraltend) : tuyên bố tước bỏ (của ai cái gì).