vernahen /(sw. V.; hat)/
khâu lại;
may lại;
der Arzt vernähte die Wunde : bác sĩ khâu vết thương lại.
vernahen /(sw. V.; hat)/
khâu chặt;
may chặt;
vernahen /(sw. V.; hat)/
dùng để khâu;
sử dụng để khâu may;
khâu hết;
may hết;
mehrere Rollen Garn vernähen : may hểt nhiều cuộn chỉ.