Việt
cho nghỉ hưu
Đức
verrenten
man hat ihn verrentet
người ta đã cho ông ta nghỉ hưu.
verrenten /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
cho nghỉ hưu;
man hat ihn verrentet : người ta đã cho ông ta nghỉ hưu.