Việt
vật hóa
vật thể hóa.
giữ quan điểm khách quan
thể hiện khách quan
Đức
versachlichen
versachlichen /(sw. V.; hat)/
giữ quan điểm khách quan; thể hiện khách quan;
versachlichen /vt/
vật hóa, vật thể hóa.