TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

versenkt

sunk

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

versenkt

versenkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Und zum anderen, das „roll in-Verfahren", bei dem der Heizbalg in die Presse eingerollt bzw. versenkt wird und somit der Reifen freiliegt.

Phương pháp thứ hai là "phương pháp roll in", trong đó hộp xếp gia nhiệt được cuộn hoặc dìm vào máy ép và do đó lốp xe được tháo ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Schraubenkopf wird häufig im Werkstück versenkt.

Đầu vít thường chìm trong chi tiết.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

versenkt

sunk