Anh
adjustment range
working cube
Đức
verstellbereich
Arbeitsbereich
Pháp
zone de réglage
zône de travail utile de l'outil
Reibahlen mit eingesetzten Messern haben einen größeren Verstellbereich (1/10 … 1/5 des Reibahlendurchmessers).
Mũi doa với lưỡi cắt gắn vào có phạm vi chỉnh lớn hơn (1/10 đến 1/5 đường kính mũi doa).
Pendelbewegung groß => Ventilhub groß (Bild 2) Pendelbewegung klein => Ventilhub klein (Bild 2) Verstellbereich: 0,3 mm bis 9,7 mm
Dịch chuyển lớn => Độ nâng xú páp lớn (Hình 2) Dịch chuyển nhỏ => Độ nâng xú páp nhỏ (Hình 2) Phạm vi hiệu chỉnh: 0,3 mm đến 9,7 mm
verstellbereich /TECH/
[DE] verstellbereich
[EN] adjustment range
[FR] zone de réglage
Arbeitsbereich,Verstellbereich /ENG-MECHANICAL/
[DE] Arbeitsbereich; Verstellbereich
[EN] adjustment range; working cube
[FR] zône de travail utile de l' outil