TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstiegen

dễ kích động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngông cuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa rời thực tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verstiegen

verstiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstiegen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

verstiegen /(Adj.)/

kỳ quái; ngông cuồng; xa rời thực tố (überspannt, wirklichkeits fern);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstiegen /a/

dễ kích động.