TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verweinen

khóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóc làm đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóc sưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verweinen

verweinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hatte viele Nächte ver weint

cô ấy đã khóc nhiều đêm.

sie hatte ihre Augen verweint

cô ấy đã khóc đến sưng mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweinen /(sw. V.; hat)/

(geh ) khóc (một thời gian);

sie hatte viele Nächte ver weint : cô ấy đã khóc nhiều đêm.

verweinen /(sw. V.; hat)/

khóc làm (mắt) đỏ; khóc (làm mắt, mặt) sưng;

sie hatte ihre Augen verweint : cô ấy đã khóc đến sưng mắt.