Việt
khóc
khóc làm đỏ
khóc sưng
Đức
verweinen
sie hatte viele Nächte ver weint
cô ấy đã khóc nhiều đêm.
sie hatte ihre Augen verweint
cô ấy đã khóc đến sưng mắt.
verweinen /(sw. V.; hat)/
(geh ) khóc (một thời gian);
sie hatte viele Nächte ver weint : cô ấy đã khóc nhiều đêm.
khóc làm (mắt) đỏ; khóc (làm mắt, mặt) sưng;
sie hatte ihre Augen verweint : cô ấy đã khóc đến sưng mắt.