Việt
nhầm lẫn khi cân
cân sai
cân nhầm
cân
Đức
verwiegen
du hast dich verwogen, das Paket ist schwerer
em đã cân nhầm rồi, gói hàng này nặng hơn.
verwiegen /(st. V.; hat)/
nhầm lẫn khi cân; cân sai; cân nhầm (falsch wiegen);
du hast dich verwogen, das Paket ist schwerer : em đã cân nhầm rồi, gói hàng này nặng hơn.
(Fachspr , Amtsspr ) cân (‘wiegen);