TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwiegen

nhầm lẫn khi cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verwiegen

verwiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dich verwogen, das Paket ist schwerer

em đã cân nhầm rồi, gói hàng này nặng hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwiegen /(st. V.; hat)/

nhầm lẫn khi cân; cân sai; cân nhầm (falsch wiegen);

du hast dich verwogen, das Paket ist schwerer : em đã cân nhầm rồi, gói hàng này nặng hơn.

verwiegen /(st. V.; hat)/

(Fachspr , Amtsspr ) cân (‘wiegen);