Việt
mắt
phải trả giá
Đức
verwirken
sein Leben verwirken
[bi] thiệt mạng;
seine Bürgerrechte verwirken
mắt quyền công dân.
verwirken /(sw. V.; hat) (geh.)/
phải trả giá (cho hành động của mình);
verwirken /vt/
bi] mắt; sein Leben verwirken [bi] thiệt mạng; seine Bürgerrechte verwirken mắt quyền công dân.