TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwoben

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verwoben

verwoben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt allerdings auch Gewebematten, bei denen Thermoplastfasern (z. B. aus PA 6) mit Verstärkungsfasern verwoben sind.

Ngoài ra cũng có các tấm vải được dệt bằng sợi nhựa nhiệt (thí dụ PA 6) chung với sợi gia cường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwoben

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;