TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzetteln 11

ghi vào tò riêng. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
verzetteln

ghi vào phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi vào tờ giấy rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phung phí vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xài phí vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo việc lặt vặt không đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm đồm nhiều việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhiều việc không đâu ra đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verzetteln 11

verzetteln 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
verzetteln

verzetteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzetteln /(sw. V.; hat)/

ghi vào phiếu; ghi vào tờ giấy rời;

verzetteln /(sw. V.; hat)/

phung phí vô ích; xài phí vô ích (tiền, sức lực); lo việc lặt vặt không đâu;

verzetteln /(sw. V.; hat)/

ôm đồm nhiều việc; làm nhiều việc không đâu ra đâu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzetteln 11 /vt/

ghi vào tò riêng. .