Việt
ghi vào tò riêng. .
ghi vào phiếu
ghi vào tờ giấy rời
phung phí vô ích
xài phí vô ích
lo việc lặt vặt không đâu
ôm đồm nhiều việc
làm nhiều việc không đâu ra đâu
Đức
verzetteln 11
verzetteln
verzetteln /(sw. V.; hat)/
ghi vào phiếu; ghi vào tờ giấy rời;
phung phí vô ích; xài phí vô ích (tiền, sức lực); lo việc lặt vặt không đâu;
ôm đồm nhiều việc; làm nhiều việc không đâu ra đâu;
verzetteln 11 /vt/