TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzinsen

trả phần trăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lợi tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verzinsen

verzinsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bank verzinst das Kapital mit 6 Prozent

ngân hàng trả lãi cho tiền vốn là sáu phần trăm.

sich mit 6% verzinsen

đem lại lãi suất là 6%.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzinsen /(sw. V.; hat)/

tính lãi; trả lãi;

die Bank verzinst das Kapital mit 6 Prozent : ngân hàng trả lãi cho tiền vốn là sáu phần trăm.

verzinsen /(sw. V.; hat)/

có lợi tức; có lãi;

sich mit 6% verzinsen : đem lại lãi suất là 6%.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzinsen /vt/

trả phần trăm;