Việt
trả phần trăm
tính lãi
trả lãi
có lợi tức
có lãi
Đức
verzinsen
die Bank verzinst das Kapital mit 6 Prozent
ngân hàng trả lãi cho tiền vốn là sáu phần trăm.
sich mit 6% verzinsen
đem lại lãi suất là 6%.
verzinsen /(sw. V.; hat)/
tính lãi; trả lãi;
die Bank verzinst das Kapital mit 6 Prozent : ngân hàng trả lãi cho tiền vốn là sáu phần trăm.
có lợi tức; có lãi;
sich mit 6% verzinsen : đem lại lãi suất là 6%.
verzinsen /vt/
trả phần trăm;