Việt
bổ rí lần.
bốn lần
Đức
viermal
Der erste Teil entspricht einer Fahrt im innerstädtischen Verkehr mit einer Geschwindigkeit von 0 km/h bis 50 km/h. Das Programm wird in 13 Minuten viermal ohne Pause durchfahren, wobei der Motorstart ab EURO III bei Umgebungslufttemperatur (20 °C) erfolgt.
Phần đầu tiên của chu trình tương ứng với hành trình giao thông trong thành phố với vận tốc từ 0 km/h đến 50 km/h. Chương trình này được lặp lại liên tục 4 lần và kéo dài trong 13 phút. Theo tiêu chuẩn EURO III, động cơ bắt đầu được khởi động ở nhiệt độ môi trường (20 °C).
viermal /(Wiederholungsz.; Adv.)/
bốn lần;
viermal /adv/