Schneevongestern,vorgestern,vomletzten,vomvergangenenJahr /(ugs.)/
chuyện đã qua;
chuyện không còn được ai quan tâm;
aus dem Jahre Schnee (österr.) : cổ lỗ sĩ, cũ rích anno Schnee, im Jahre Schnee (österr.) : cách đây rất lâu, từ lâu.
Schneevongestern,vorgestern,vomletzten,vomvergangenenJahr /(ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Eischnee (lòng trắng trứng đánh);
Schneevongestern,vorgestern,vomletzten,vomvergangenenJahr /(ugs.)/
(Jargon) bột ma túy;