TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vomletzten

chuyện đã qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện không còn được ai quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Eischnee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột ma túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vomletzten

Schneevongestern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgestern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vomletzten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vomvergangenenJahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Jahre Schnee (österr.)

cổ lỗ sĩ, cũ rích

anno Schnee, im Jahre Schnee (österr.)

cách đây rất lâu, từ lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schneevongestern,vorgestern,vomletzten,vomvergangenenJahr /(ugs.)/

chuyện đã qua; chuyện không còn được ai quan tâm;

aus dem Jahre Schnee (österr.) : cổ lỗ sĩ, cũ rích anno Schnee, im Jahre Schnee (österr.) : cách đây rất lâu, từ lâu.

Schneevongestern,vorgestern,vomletzten,vomvergangenenJahr /(ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Eischnee (lòng trắng trứng đánh);

Schneevongestern,vorgestern,vomletzten,vomvergangenenJahr /(ugs.)/

(Jargon) bột ma túy;