Việt
về phía ai
về phía người nào
Đức
vonseiten
vonseiten des Parteivorstand
về phía ban bi thư đảng.
vonseiten /(auch: von Seiten) (Präp. mit Gen.)/
về phía ai; về phía người nào;
vonseiten des Parteivorstand : về phía ban bi thư đảng.