TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorgesteuerte

van dẫn hướng được dẫn động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van điều khiển được dẫn động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van điều khiển hướng được dẫn động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Van Điều khiển phu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vorgesteuerte

Pilot-actuated directional control valves

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vorgesteuerte

Wegeventile

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

vorgesteuerte

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sind große Volumenströme zu steuern, so verwendet man vorgesteuerte Druckbegrenzungsventile. Der Höchstdruck wird am Kegelsitzventil des Vorsteuerventils eingestellt.

Được sử dụng khi lưu lượng dòng chảy cần điều khiển lớn. Áp suất cao nhất được hiệu chỉnh ở van đế côn của van điều khiển trước.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Vorgesteuerte Wegeventile

 Van dẫn hướng được điều khiển trước (Điều khiển trợ động)

261 Vorgesteuerte Wegeventile

261 Van dẫn hướng được điều khiển trước

11. Wann und warum werden vorgesteuerte Wegeventile eingesetzt?

11. Các van dẫn hướng điều khiển trước được sử dụng khi nào và tại sao?

Deshalb werden vorgesteuerte Ventile auch als indirekt betätigte Ventile bezeichnet.

Vì vậy van điều khiển trước sẽ được gọi là van được tác động gián tiếp.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wegeventile,vorgesteuerte

[VI] van dẫn hướng được dẫn động

[EN] Pilot-actuated directional control valves

Wegeventile,vorgesteuerte

[VI] van điều khiển được dẫn động

[EN] Pilot-actuated directional control valves

Wegeventile,vorgesteuerte

[VI] van điều khiển hướng được dẫn động

[EN] Pilot-actuated directional control valves

Wegeventile,vorgesteuerte

[VI] Van Điều khiển phu (Van Điều khiển trước)

[EN] Pilot-actuated directional control valves