Việt
Nung trước
Anh
preheat
preglowing
preheating
Đức
Vorglühen
Vorglühen.
Xông trước khởi động
Beim Vorglühen fließt anfangs ein hoher Strom über den Anschlussbolzen und die Regelwendel zur Heizwendel.
Ở giai đoạn xông trước khởi động, trước tiên một dòng điện lớn chạy qua đầu nối dây và dây xoắn điều chỉnh để đến dây xoắn xông.
vorglühen
[EN] preheat
[VI] Nung trước