TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorglühen

Nung trước

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vorglühen

preheat

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

preglowing

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

preheating

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorglühen

Vorglühen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorglühen.

Xông trước khởi động

Beim Vorglühen fließt anfangs ein hoher Strom über den Anschlussbolzen und die Regelwendel zur Heizwendel.

Ở giai đoạn xông trước khởi động, trước tiên một dòng điện lớn chạy qua đầu nối dây và dây xoắn điều chỉnh để đến dây xoắn xông.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorglühen

preglowing

vorglühen

preheat

Vorglühen

preheating

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vorglühen

[EN] preheat

[VI] Nung trước