TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vortreiben

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẩy lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy lên phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vortreiben

forcing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vortreiben

Vortreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vortreiben /(st. V.; hat)/

thúc đẩy; xúc tiến; đẩy lên phía trước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vortreiben /vt/

thúc đẩy, xúc tiến, đẩy lên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vortreiben /nt/XD/

[EN] forcing

[VI] sự khai lò (xây dựng đường hầm)