TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

wärmebehandelt

scorched

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wärmebehandelt

wärmebehandelt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmebehandelt auf gute Zerspanbarkeit

Xử lý nhiệt làm tăng tính cắt gọt

Beim Gebrauch der folgenden Tabelle ist zu beachten, dass die Legierungselemente sich anders als angegeben verhalten können, wenn sie in Kombination mit anderen im Stahl auftreten oder wenn der Stahl wärmebehandelt wurde oder andere Behandlungen erfahren hat.

Khi sử dụng bảng sau đây cần lưu ý: Các nguyên tố hợp kim có thể có tính chất khác như nêu dưới đây nếu nó kết hợp với nguyên tố hợp kim khác trong thép hoặc nếu thép đã trải qua một quá trình nhiệt luyện hoặc qua một quá trình xử lý nào khác.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wärmebehandelt

scorched