Anh
scorched
Đức
wärmebehandelt
Wärmebehandelt auf gute Zerspanbarkeit
Xử lý nhiệt làm tăng tính cắt gọt
Beim Gebrauch der folgenden Tabelle ist zu beachten, dass die Legierungselemente sich anders als angegeben verhalten können, wenn sie in Kombination mit anderen im Stahl auftreten oder wenn der Stahl wärmebehandelt wurde oder andere Behandlungen erfahren hat.
Khi sử dụng bảng sau đây cần lưu ý: Các nguyên tố hợp kim có thể có tính chất khác như nêu dưới đây nếu nó kết hợp với nguyên tố hợp kim khác trong thép hoặc nếu thép đã trải qua một quá trình nhiệt luyện hoặc qua một quá trình xử lý nào khác.