TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

wachsartig

waxy

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

wachsartig

wachsartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Milchig weiß, fühlt sich wachsartig an, gleitfähig, weich, zäh, abriebfest, nicht klebbar, chemikalienbeständig, bis 280 °C temperaturbeständig.

Đặc tính: Màu trắng sữa, mặt láng như sáp, có khả năng trượt, mềm, dai, bền chống mài mòn, không dán được, bền hóa chất, bền nhiệt đến 280 °C.

Eigenschaften: Farblos bis milchig weiß, einfärbbar, unzerbrechlich, fühlt sich wachsartig an, schweißbar, nicht klebbar, beständig gegen Säuren, Laugen, Benzin, Benzol.

Đặc tính: Từ không màu đến trắng đục như sữa, có thể pha nhuộm màu, không vỡ, bề mặt như sáp, có thể hàn được, không dán được, bền đối với acid, kiềm, xăng, benzen.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kunststoffe Polyethylen und Polypropylen fühlen sich wachsartig an, weil ihr Aufbau den langkettigen Paraffinen ähnelt.

Các chất dẻo polyethylen và polypropylen cho cảm giác giống sáp, vì cấu tạo của chúng gần giống parafin mạch dài.

Từ điển Polymer Anh-Đức

waxy

wachsartig