Việt
đi trẩy hội
đi lễ
hàng hương
đi dâng hương
đi hành hương
Đức
wallfahren
wallfahren /(sw. V.; er wallfahrt, wallfahrte, ist gewallfahrt)/
đi hành hương; đi trẩy hội; đi lễ (pilgern);
wallfahren /(không tách) vi (s) (tôn giáo)/
hàng hương, đi dâng hương, đi trẩy hội, đi lễ