TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wartungsarbeiten

Công việc bảo dưỡng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Công việc bảo trì

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

wartungsarbeiten

servicing works

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

service and maintenance works

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

maintenance work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wartungsarbeiten

Wartungsarbeiten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wartungsarbeiten

travaux d'entretien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Wartungsarbeiten und Fehlersuche in pneumatischen Anlagen

 Bảo dưỡng và tìm lỗi ở các hệ thống khí nén

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wesentliche Wartungsarbeiten

Các công việc bảo dưỡng thiết yếu

Wartungsarbeiten und Fehlersuche an Schaltgetrieben

Bảo dưỡng và chẩn đoán sự cố trên hộp số tay

Welche Wartungsarbeiten sind an Wechselgetrieben durchzuführen?

Cần thực hiện các công việc bảo dưỡng nào cho hộp số tay nhiều cấp?

Sie führt Reparatur-, Karosserie- und Wartungsarbeiten durch.

Thực hiện các công việc sửa chữa xe, sửa chữa khung thân vỏ và dịch vụ bảo dưỡng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wartungsarbeiten /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] wartungsarbeiten

[EN] maintenance work

[FR] travaux d' entretien

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Wartungsarbeiten

[EN] service and maintenance works

[VI] Công việc bảo trì (bảo dưỡng)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wartungsarbeiten

[EN] servicing works

[VI] Công việc bảo dưỡng