Việt
Công việc bảo dưỡng
công việc duy tu
Anh
servicing works
workover
maintenance work
Đức
Wartungsarbeiten
Aufwältigung
Wartungsarbeit
Wartungsarbeit /die (meist PL)/
công việc bảo dưỡng; công việc duy tu;
công việc bảo dưỡng, công việc duy tu
Aufwältigung /f/D_KHÍ/
[EN] workover
[VI] công việc bảo dưỡng (kỹ thuật khoan)
workover /điện/
công việc bảo dưỡng (kỹ thuật khoan)
workover /hóa học & vật liệu/
[EN] servicing works
[VI] Công việc bảo dưỡng