wegdurfen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
được phép rời đi;
được phép ra đi;
được phép đi khỏi;
ich darf hier nicht weg, ich muss auf die Kinder aufpassen : tôi không được phép rời chỗ này, tôi phải trông chừng bọn trễ.
wegdurfen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
được phép mang đi;
được phép chuyển đi chỗ khác;