Việt
ẻo lả
nhu nhược
yếu đuối
mềm yéu
lả luỏt
có vẻ đàn bà
nữ hóa
mềm yếu
như đàn bà
Đức
weibisch
weibisch /(Adj.) (abwertend)/
mềm yếu; ẻo lả; nhu nhược; yếu đuối; như đàn bà;
weibisch /a/
1. mềm yéu, ẻo lả, lả luỏt, nhu nhược, yếu đuối; 2. có vẻ đàn bà, nữ hóa; [thuộc] đàn bà, phụ nữ.