Việt
nung ủ mềm
Anh
annealed
Đức
weichgeglüht
Weichgeglüht
Nung ủ mềm
Ủ khử ứng xuất
Nung/ ủ mềm
Durch Kaltverformung oder Aushärtung erhöhte Mindestzugfestigkeit W Weichgeglüht mit entsprechender Mindestzugfestigkeit
Sự tăng của độ bền tối thiểu qua biến dạng nguội hoặc hóa cứng W Ủ mềm với độ bền tối thiểu tương ứng
[VI] nung ủ mềm
[EN] annealed