Việt
lịch sử thế giói
lịch sử thê' giới
Đức
weltgeschichtlich
ein weltgeschichtlich es Ereignis
sự kiện có ý nghĩa toàn thế giói.
weltgeschichtlich /(Adj.)/
(thuộc) lịch sử thê' giới;
weltgeschichtlich /a/
thuộc] lịch sử thế giói; ein weltgeschichtlich es Ereignis sự kiện có ý nghĩa toàn thế giói.