Việt
miễn cưđng
bát đắc dĩ
kinh tỏm.
một cách miễn cưỡng
bất đắc đĩ
Đức
widerwillig
widerwillig /(Adj.)/
một cách miễn cưỡng; bất đắc đĩ;
widerwillig /adv/
một cách] miễn cưđng, bát đắc dĩ, kinh tỏm.